NG TAU SO GIAO DuC VA DAO T本 Sii: Jkf 2¨ QUYET...

19
LIBND TM BA RIA‐ NG TAU SO GIAO DuC VA DAO T本 0 Sii: Jkf /eD-scDDT CONG HOA XÅ HOICHttNGHIA ET NAM Doc lap― Tr do… Hlnh phic Ba R″ ンη η g ttz″ thdrgイ ′湧 f9 GIノ い旺DOC QUYET D叩 vさviec cong nhan h9c sinh dat gili tt thi h Vう0け mpiC 27 thing 4 1て 8 nttm h9c 2018‐ 2019 GIAM DOC SO GIAO DuC VA DAO TttO BA RIA… VUNG TAU C狙 Quyet dinh s6 2814/QD― lIBND ngけ 12thmg lo nm 2016 ban nha■ dan tinh Ba Ria― V血 g Tau ve v19c quy dinh VIt亘 ,chic nang,nhieln quyan h`m vacc c△ ut6 chic cia s6 Giお duc va Dao taO tinh Ba tta― ving T油 ; Ctt ci Quy6t dinh 2173/QD― LBND ngけ 9thmg 8 nm 2018 cia IBND tinh Ba Ria一 V■ lg Tau ve khllng ke hOoch,thd gian ni Ctt ci ttngtu s6 56/2011/W‐ BGDDT ng~ 25thttg H n狙 1201l ctaBo C}itto duC Va Dao tao ve viec ban hanh quy che thi gia va k&qua chtt thiけ thi hoC Sinh gi6i lф 9-Oい piC 27 thttg 4 1■ 8nm hoc 2018-2019; t dO ngⅢ cta Trtr仇 lg phё ng Quι Chtt llT(ェ g, Q■ YET DINH: Diau l.cOng nh餌 438 hoc sinh dtt gitt hoc sinh gi6 9,01ympic 2 th`咤 41ф 8nm hoc 2018-201■ gも m22 gitt nh狂 ,48 giai面 ,160 giai ba v 208 gihi khuy6n Khich (c6 danh srich hgc sinh dat gi6i ilinh kdm). Diう u2.Cお hOc sinh c6 ten“ i廿 duoc S6 Giお c va Dお c“gi~ ching nhan va duoc hu6ng cお chё do,quyё n l゛ theO quy dinh hien hanh DiOu 3.Ch白 l van phё ng,Trlro■ lg phё ng chuyen l■ 6n,nghiep ,cta s6 Gi4o duc va Dao tao;Tttg phё ng Giお d“ va Dお tao,Hieu慣 ng Cictttg CS lien quan va c“ hOc sinh c6 ten trOng Di l cttu廿 h nhiem thi h激 Quy€t tlinh ndy./. A化ガ 力′″ = 31htr dieu 3; Wcbsite S6 GDDT; Ltru:VT,QLCL. Nguyen Thanh Gian

Transcript of NG TAU SO GIAO DuC VA DAO T本 Sii: Jkf 2¨ QUYET...

  • LIBND TM BA RIA‐VυNG TAUSO GIAO DuC VA DAO T本 0

    Sii: Jkf /eD-scDDT

    CONG HOA XÅ HOICHttNGHIA Ⅵ ET NAMDoc lap― Tr do… Hlnh phic

    Ba R″ 2¨ ンηηg ttz″gηねthdrgイ ′湧“

    2θf9

    GIノい旺DOC

    QUYET D叩vさ viec cong nhan h9c sinh dat gili tt thi hoc sinh gi6il`p9

    Vう 0け mpiC 27 thing 4 1て ゎ8 nttm h9c 2018‐ 2019

    GIAM DOC SO GIAO DuC VA DAO TttO TINⅡ BA RIA…VUNG TAU

    C狙

    Quyet dinh s6 2814/QD― lIBND ngけ 12thmg lo nm 2016 cm Uy

    ban nha■ dan tinh Ba Ria―V血g Tau ve v19c quy dinh VIt亘 ,chic nang,nhieln vll,quyan h`m vacc c△ ut6 chic cia s6 Giお duc va Dao taO tinh Ba tta― ving T油 ;

    Ctt ci Quy6t dinh 2173/QD― LBND ngけ 9thmg 8 nm 2018 cia■ IBND

    tinh Ba Ria一 V■lg Tau ve khllng ke hOoch,thd gian nin hoc 2018-2019;

    Ctt ci ttngtu s6 56/2011/W‐ BGDDT ng~ 25thttg H n狙1201l ctaBo

    C}itto duC Va Dao tao ve viec ban hanh quy che thi chOn 19c hoc sinh g16i cap quoc

    gia va k&qua chtt thiけ thi hoC Sinh gi6i lф 9-OいpiC 27 thttg 4 1■ 8nmhoc 2018-2019;

    Xёt dO ngⅢ cta Trtr仇lg phёng Quι血け Chtt llT(ェg,

    Q■「YET DINH:

    Diau l.cOng nh餌 438 hoc sinh dtt gitt hoc sinh gi6i lф 9,01ympic 27

    th`咤 41ф 8nm hoc 2018-201■ gもm22 gitt nh狂 ,48 giai面 ,160 giai ba va

    208 gihi khuy6n Khich (c6 danh srich hgc sinh dat gi6i ilinh kdm).

    Diうu2.Cお hOc sinh c6 ten“ i廿範 duoc S6 Giお 山c va Dお ぃ c“ gi~

    ching nhan va duoc hu6ng cお chё do,quyё n l゛ theO quy dinh hien hanh.

    DiOu 3.Ch白■l van phёng,Trlro■lg phёng chuyen l■ 6n,nghiep Ⅵ,cta s6

    Gi4o duc va Dao tao;Tttg phёng Giお d“ va Dお tao,Hieu慣血ng Cictttg

    Ⅲ CS lien quan va c“ hOc sinh c6 ten trOng Di飩 l cttu廿おh nhiem thi h激 血

    Quy€t tlinh ndy./.

    A化ガ

    力′″=

    ‐31htr dieu 3;

    ‐Wcbsite S6 GDDT;

    ―Ltru:VT,QLCL. 江

    Nguyen Thanh Giang

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    1 H.Châu Đức Lý 9 0002024 Trần Đức Khải 24/08/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Cao Bá Quát 13.75 13.75 3

    2 H.Châu Đức Văn 9 0005050 Ngô Nguyễn Hoàng Mỹ 16/09/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Cao Bá Quát 12.50 12.50 3

    3 H.Châu Đức Địa 9 0007034 Huỳnh Tiểu Linh 19/03/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Cao Bá Quát 13.75 13.75 3

    4 H.Châu Đức Toán 9 0001045 Huỳnh Tuấn Kiệt 04/02/2004 Quảng Ngãi THCS Châu Đức 9.25 9.25 KK

    5 H.Châu Đức Hóa 9 0003025 Đường Chấn Hưng 26/05/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Châu Đức 14.500 14.500 KK

    6 H.Châu Đức Văn 9 0005015 Phan Thị Mỹ Diễm 20/01/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Châu Đức 13.50 13.50 3

    7 H.Châu Đức Văn 9 0005110 Trịnh Gia Tuệ 19/08/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Châu Đức 12.75 12.75 3

    8 H.Châu Đức Sử 9 0006021 Lê Thị Thu Huyền 13/10/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Châu Đức 10.75 10.75 3

    9 H.Châu Đức Văn 8 0008034 Đoàn Thị Minh Thư 22/02/2005 BàRịa-VũngTàu THCS Châu Đức 10.00 10.00 KK

    10 H.Châu Đức Văn 8 0008041 Cao Ngọc Trân 09/08/2005 BàRịa-VũngTàu THCS Châu Đức 10.00 10.00 KK

    11 H.Châu Đức Toán 8 0009007 Đặng Phương Chi 21/04/2005 BàRịa-VũngTàu THCS Châu Đức 10.75 10.75 KK

    12 H.Châu Đức Toán 8 0009015 Trần Thiên Giả 02/01/2005 BàRịa-VũngTàu THCS Châu Đức 16.00 16.00 2

    13 H.Châu Đức T.Anh 9 0011022 Nguyễn Tuấn Đạt 17/01/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Châu Đức 12.50 1.25 13.75 3

    14 H.Châu Đức T.Anh 9 0011067 Nguyễn Hồng Ngọc 02/05/2004 Đồng Nai THCS Châu Đức 10.75 0.75 11.50 KK

    15 H.Châu Đức Tin 9 0012027 Lê Mai Phương Uyên 15/11/2004 Bình Dương THCS Châu Đức 11.00 11.00 KK

    16 H.Châu Đức Địa 9 0007073 Nguyễn Hoài Phương Trâm 21/01/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Hà Huy Tập 12.75 12.75 KK

    17 H.Châu Đức Lý 9 0002042 Nguyễn Thị Vân Nhi 14/02/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Kim Long 10.75 10.75 KK

    18 H.Châu Đức Sử 9 0006029 Ngô Thị Chi Na 14/10/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Kim Long 14.50 14.50 2

    19 H.Châu Đức Văn 8 0008014 Trần Nhật Linh 22/10/2005 BàRịa-VũngTàu THCS Kim Long 11.75 11.75 3

    20 H.Châu Đức T.Anh 8 0010007 Phạm Khương Duy 09/12/2005 BàRịa-VũngTàu THCS Kim Long 11.75 1.50 13.25 KK

    21 H.Châu Đức Tin 9 0012016 Nguyễn Trần Thanh Nhã 13/04/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Kim Long 17.80 17.80 1

    22 H.Châu Đức Địa 9 0007035 Nguyễn Thùy Mai Linh 01/01/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Lê Lợi 12.75 12.75 KK

    23 H.Châu Đức Văn 9 0005004 Nguyễn Lưu Quỳnh Anh 15/09/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Lý Thường Kiệt 12.00 12.00 KK

    (Đính kèm Quyết định số 625/QĐ-SGDĐT ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Giám đốc sở GDĐT)

    NĂM HỌC 2018 - 2019

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúcSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOUBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 - OLYMPIC 27 THÁNG 4 LỚP 8

    1/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    24 H.Châu Đức Địa 9 0007007 Lê Thị Bình 27/11/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Lý Thường Kiệt 14.25 14.25 3

    25 H.Châu Đức Địa 9 0007022 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 29/04/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Lý Thường Kiệt 14.25 14.25 3

    26 H.Châu Đức Địa 9 0007058 Hồ Hữu Phước 27/04/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Lý Thường Kiệt 13.25 13.25 KK

    27 H.Châu Đức Địa 9 0007069 Lê Thị Thu Thường 28/04/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Lý Thường Kiệt 16.75 16.75 2

    28 H.Châu Đức T.Anh 9 0011061 Huỳnh Vũ Thúy Nga 29/12/2004 TP Hồ Chí Minh THCS Lý Thường Kiệt 12.75 1.25 14.00 3

    29 H.Châu Đức Lý 9 0002066 Nguyễn Minh Thư 10/04/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Công Trứ 11.25 11.25 KK

    30 H.Châu Đức Văn 8 0008039 Hoàng Nguyễn Ngọc Trâm 29/10/2005 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Công Trứ 11.25 11.25 3

    31 H.Châu Đức Sử 9 0006006 Trương Bảo Châu 08/03/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Huệ 10.75 10.75 3

    32 H.Châu Đức Sử 9 0006058 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/09/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Huệ 10.00 10.00 KK

    33 H.Châu Đức Sử 9 0006075 Mã Chinh Vy 21/08/2004 Bình Phước THCS Nguyễn Huệ 9.00 9.00 KK

    34 H.Châu Đức Địa 9 0007032 Hồ Thị Thùy Liên 12/09/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Huệ 13.75 13.75 3

    35 H.Châu Đức Địa 9 0007072 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/02/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Huệ 17.25 17.25 1

    36 H.Châu Đức Sinh 9 0004023 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/07/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Trung Trực 11.25 11.25 KK

    37 H.Châu Đức Toán 9 0001070 Lê Quang Thiên Phúc 23/07/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Trường Tộ 13.00 13.00 3

    38 H.Châu Đức Toán 9 0001073 Nguyễn Trần Lan Phương 10/09/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Trường Tộ 11.25 11.25 KK

    39 H.Châu Đức Hóa 9 0003027 Hồ Quỳnh Hương 08/09/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Trường Tộ 12.125 12.125 KK

    40 H.Châu Đức Văn 9 0005077 Trần Thảo Quyên 01/02/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Trường Tộ 11.75 11.75 KK

    41 H.Châu Đức Sử 9 0006004 Nguyễn Chí Bảo 30/05/2004 Nghệ An THCS Nguyễn Trường Tộ 8.75 8.75 KK

    42 H.Châu Đức T.Anh 9 0011093 Nguyễn Minh Tâm 03/01/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Nguyễn Trường Tộ 10.50 1.00 11.50 KK

    43 H.Châu Đức Văn 9 0005095 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 03/05/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Phan Bội Châu 11.25 11.25 KK

    44 H.Châu Đức Địa 9 0007025 Võ Thị Cẩm Hồng 02/02/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Phan Bội Châu 13.50 13.50 3

    45 H.Châu Đức Toán 8 0009032 Nguyễn Thành Nhân 01/02/2005 BàRịa-VũngTàu THCS Phan Bội Châu 12.00 12.00 KK

    46 H.Châu Đức T.Anh 9 0011012 Nguyễn Trần Hoàng Anh 01/01/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Phan Bội Châu 10.50 0.75 11.25 KK

    47 H.Châu Đức Sinh 9 0004047 Võ Văn Ninh 04/07/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Phan Đình Phùng 12.75 12.75 KK

    48 H.Châu Đức Văn 9 0005014 Lê Thị Kim Chi 04/06/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quảng Thành 12.00 12.00 KK

    49 H.Châu Đức Toán 9 0001017 Nguyễn Xuân Dũng 27/03/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quang Trung 11.00 11.00 KK

    50 H.Châu Đức Lý 9 0002005 Nguyễn Xuân Hải Anh 05/11/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quang Trung 15.00 15.00 3

    2/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    51 H.Châu Đức Lý 9 0002020 Lê Ngọc Hảo 27/10/2004 Bình Thuận THCS Quang Trung 10.25 10.25 KK

    52 H.Châu Đức Sinh 9 0004043 Hoàng Tố Như 28/12/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quang Trung 12.25 12.25 KK

    53 H.Châu Đức Sinh 9 0004074 Nguyễn Trọng Vĩ 14/04/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quang Trung 10.75 10.75 KK

    54 H.Châu Đức Sử 9 0006009 Đặng Ngọc Thùy Dương 04/10/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quang Trung 10.50 10.50 KK

    55 H.Châu Đức Sử 9 0006038 Lê Hoàng ái Nhi 29/08/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quang Trung 9.00 9.00 KK

    56 H.Châu Đức Địa 9 0007075 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/04/2004 TP Hồ Chí Minh THCS Quang Trung 15.00 15.00 3

    57 H.Châu Đức T.Anh 9 0011086 Ngô Hoàng Phúc 12/01/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quang Trung 11.25 1.50 12.75 KK

    58 H.Châu Đức T.Anh 9 0011096 Nguyễn Thị Song Thảo 16/10/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quang Trung 11.00 0.50 11.50 KK

    59 H.Châu Đức T.Anh 9 0011107 Phạm Kiều Đức Trí 03/08/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Quang Trung 12.50 0.50 13.00 3

    60 H.Châu Đức Sử 9 0006042 Nguyễn Ngọc Hân Ni 08/07/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Trần Đại Nghĩa (Châu 15.00 15.00 1

    61 H.Châu Đức Sử 9 0006065 Võ Thanh Trúc 31/08/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Trần Đại Nghĩa (Châu 10.00 10.00 KK

    62 H.Châu Đức Sử 9 0006070 Bùi Phạm Phương Uyên 28/10/2004 Đồng Nai THCS Trần Đại Nghĩa (Châu 12.50 12.50 3

    63 H.Châu Đức Văn 8 0008035 Trần Thị Minh Thư 27/09/2005 BàRịa-VũngTàu THCS Trần Hưng Đạo 10.25 10.25 KK

    64 H.Châu Đức Tin 9 0012015 Phan Thị Hồng Ngọc 14/09/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Trần Hưng Đạo 10.50 10.50 KK

    65 H.Châu Đức Lý 9 0002017 Nguyễn Thái Dương 30/06/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Xà Bang 12.00 12.00 KK

    66 H.Châu Đức Hóa 9 0003044 Hồ Linh Ngọc 27/05/2004 BàRịa-VũngTàu THCS Xà Bang 13.875 13.875 KK

    67 H.Châu Đức Văn 8 0008005 Nguyễn Thị Hiếu Giang 11/06/2005 Đồng Nai THCS Xà Bang 11.00 11.00 3

    1 H.Long Điền Địa 9 0007061 Vũ Thanh Tâm 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Huỳnh Tịnh Của 13.25 13.25 KK

    2 H.Long Điền T.Anh 9 0011035 Trần Tường Khang 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Huỳnh Tịnh Của 12.75 1.00 13.75 3

    3 H.Long Điền Toán 9 0001004 Nguyễn Thế Anh 14/08/2004 Quảng Ngãi THCS Nguyễn Công Trứ 9.25 9.25 KK

    4 H.Long Điền Lý 9 0002027 Hoàng Minh Lộc 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Công Trứ 9.00 9.00 KK

    5 H.Long Điền Hóa 9 0003042 Vũ Thị Diễm My 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Công Trứ 14.625 14.625 KK

    6 H.Long Điền Toán 8 0009050 Nguyễn Trung Tín 02/06/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Công Trứ 12.00 12.00 KK

    7 H.Long Điền T.Anh 8 0010016 Trần Nhật Hoàng 31/01/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Công Trứ 12.75 1.50 14.25 3

    8 H.Long Điền T.Anh 9 0011110 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 22/11/2004 Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Công Trứ 10.25 1.25 11.50 KK

    9 H.Long Điền Hóa 9 0003063 Huỳnh Ngọc Thanh Thảo 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Huệ 12.500 12.500 KK

    10 H.Long Điền Văn 9 0005041 Vũ Thị Luyến 12/04/2004 Tuyên Quang THCS Nguyễn Huệ 12.75 12.75 3

    3/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    11 H.Long Điền Văn 9 0005101 Nguyễn Văn Tiền 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Huệ 12.50 12.50 3

    12 H.Long Điền Tin 9 0012007 Nguyễn Vũ Hoan 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Huệ 13.70 13.70 2

    13 H.Long Điền Toán 9 0001060 Đặng Thanh Ngân 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Thị Định 9.25 9.25 KK

    14 H.Long Điền Sinh 9 0004007 Trần Đức Danh 20/12/2004 Bình Định THCS Nguyễn Thị Định 12.25 12.25 KK

    15 H.Long Điền Địa 9 0007008 Nguyễn Quang Thái Bình 09/01/2004 Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Thị Định 12.75 12.75 KK

    16 H.Long Điền Toán 8 0009025 Trần Đăng Khoa 17/10/2005 Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Thị Định 12.00 12.00 KK

    17 H.Long Điền Toán 8 0009040 Nguyễn Thái Sơn 25/05/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Thị Định 11.50 11.50 KK

    18 H.Long Điền Sinh 9 0004075 Văn Hoa Xuân 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Trãi 11.25 11.25 KK

    19 H.Long Điền Hóa 9 0003056 Bùi Ngọc Diễm Quỳnh 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phạm Hồng Thái 15.500 15.500 3

    20 H.Long Điền Văn 9 0005052 Đỗ Thị Kim Ngân 08/01/2004 Bắc Ninh THCS Phạm Hữu Chí 11.25 11.25 KK

    21 H.Long Điền Hóa 9 0003072 Nguyễn Vũ Mai Thy 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Nguyên Hãn 16.125 16.125 3

    22 H.Long Điền Hóa 9 0003076 Trương Trọng Tín 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Nguyên Hãn 14.750 14.750 KK

    23 H.Long Điền Văn 9 0005098 Nguyễn Thị Hải Tiên 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Nguyên Hãn 14.50 14.50 2

    24 H.Long Điền T.Anh 8 0010020 Lý Đăng Khoa 01/01/2005 Hồ Chí Minh THCS Trần Nguyên Hãn 12.75 1.50 14.25 3

    25 H.Long Điền T.Anh 8 0010048 Trần Huyền Trân 17/06/2005 Hồ Chí Minh THCS Trần Nguyên Hãn 10.75 1.75 12.50 KK

    26 H.Long Điền Lý 9 0002010 Hoàng Thái Bảo 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Văn Lương 13.25 13.25 3

    27 H.Long Điền Hóa 9 0003059 Nguyễn Trần Minh Tâm 05/02/2004 Hồ Chí Minh THCS Văn Lương 12.625 12.625 KK

    28 H.Long Điền Sinh 9 0004048 Nguyễn Thụy Hoàng Uyên Phương 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Văn Lương 12.00 12.00 KK

    29 H.Long Điền Văn 9 0005024 Đoàn Hồng Khánh Hân 20/07/2004 Hồ Chí Minh THCS Văn Lương 13.50 13.50 3

    30 H.Long Điền Văn 9 0005116 Nguyễn Hòa Chiều Xuân 01/12/2004 Hồ Chí Minh THCS Văn Lương 12.00 12.00 KK

    31 H.Long Điền Sử 9 0006026 Nguyễn Thành Lộc 28/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Văn Lương 9.25 9.25 KK

    32 H.Long Điền Địa 9 0007004 Phan Huỳnh Thanh ái 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Văn Lương 13.50 13.50 3

    33 H.Long Điền Địa 9 0007014 Nguyễn Ngọc Linh Đan 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Văn Lương 12.50 12.50 KK

    34 H.Long Điền Tin 9 0012009 Lê Vũ Quốc Khánh 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Văn Lương 11.00 11.00 KK

    35 H.Long Điền Tin 9 0012020 Trần Anh Quốc 29/10/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Văn Lương 10.50 10.50 KK

    1 H.Xuyên Mộc Sử 9 0006027 Lê Nguyễn Quý Mùi 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Bàu Lâm 10.75 10.75 3

    2 H.Xuyên Mộc Sinh 9 0004022 Lê Khánh Hòa 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Bình Châu 14.00 14.00 3

    4/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    3 H.Xuyên Mộc Văn 9 0005010 Phạm Thị Khánh Bình 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Bình Châu 12.50 12.50 3

    4 H.Xuyên Mộc Sử 9 0006034 Nguyễn Thị Thanh Ngân 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Bình Châu 8.75 8.75 KK

    5 H.Xuyên Mộc Sử 9 0006068 Trần Thị Tuyết 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Bình Châu 12.25 12.25 3

    6 H.Xuyên Mộc Hóa 9 0003038 Nguyễn Trần Bảo Ly 01/06/2004 Bà Ria-Vũng Tàu THCS Bưng Riềng 15.500 15.500 3

    7 H.Xuyên Mộc Toán 9 0001059 Ngô Xuân Nam 30/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hòa Hiệp 13.50 13.50 3

    8 H.Xuyên Mộc Toán 9 0001092 Nguyễn Ngọc Song Thủy 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hòa Hiệp 10.00 10.00 KK

    9 H.Xuyên Mộc Sinh 9 0004020 Thái Thị Hoa 16/08/2004 Nghệ An THCS Hòa Hiệp 12.75 12.75 KK

    10 H.Xuyên Mộc Sinh 9 0004041 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hòa Hiệp 13.25 13.25 3

    11 H.Xuyên Mộc Toán 8 0009008 Lương Ngọc Diệp 21/12/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hòa Hiệp 16.25 16.25 2

    12 H.Xuyên Mộc Sinh 9 0004076 Bùi Thị Hoàng Yến 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hòa Hội 11.50 11.50 KK

    13 H.Xuyên Mộc Văn 9 0005057 Lê Hoài Ngọc 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hòa Hưng 11.50 11.50 KK

    14 H.Xuyên Mộc Văn 9 0005060 Lương Thảo Nguyên 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hòa Hưng 13.00 13.00 3

    15 H.Xuyên Mộc Toán 9 0001018 Phạm Lê Thành Dũng 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 11.25 11.25 KK

    16 H.Xuyên Mộc Toán 9 0001041 Lê Hữu An Khang 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 9.50 9.50 KK

    17 H.Xuyên Mộc Toán 9 0001050 Đinh Đức Mạnh 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 9.00 9.00 KK

    18 H.Xuyên Mộc Toán 9 0001076 Nguyễn Hồng Minh Quân 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 11.50 11.50 3

    19 H.Xuyên Mộc Toán 9 0001084 Nguyễn Nam Thái 20/09/2004 Thái Nguyên THCS Phước Bửu 16.25 16.25 1

    20 H.Xuyên Mộc Hóa 9 0003022 Nguyễn Nhật Minh Huy 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 15.250 15.250 3

    21 H.Xuyên Mộc Hóa 9 0003041 Hoàng Lê Minh 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 12.250 12.250 KK

    22 H.Xuyên Mộc Hóa 9 0003048 Lê Minh Nhật 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 12.000 12.000 KK

    23 H.Xuyên Mộc Sinh 9 0004039 Hà Thảo Nhi 23/05/2004 ốtBà Rịa-Vũng T THCS Phước Bửu 12.75 12.75 KK

    24 H.Xuyên Mộc Văn 9 0005037 Phạm Thị Thùy Linh 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 12.50 12.50 3

    25 H.Xuyên Mộc Văn 9 0005091 Hồ Anh Thư 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 11.50 11.50 KK

    26 H.Xuyên Mộc Văn 8 0008021 Tăng Nguyễn Hạ Nguyên 23/08/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 10.00 10.00 KK

    27 H.Xuyên Mộc Văn 8 0008045 Nguyễn Thanh Tuyền 17/02/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 11.25 11.25 3

    28 H.Xuyên Mộc Toán 8 0009010 Trịnh Minh Duy 10/09/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 15.00 15.00 3

    29 H.Xuyên Mộc Toán 8 0009039 Nguyễn Lê Phú Quý 11/10/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 15.00 15.00 3

    5/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    30 H.Xuyên Mộc T.Anh 8 0010013 Phạm Phương Đông 22/04/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 11.75 1.00 12.75 KK

    31 H.Xuyên Mộc T.Anh 8 0010015 Đặng Đình Hiếu 16/08/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 12.00 2.00 14.00 KK

    32 H.Xuyên Mộc T.Anh 9 0011032 Ngô Đặng Bá Huy 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 12.00 1.50 13.50 3

    33 H.Xuyên Mộc T.Anh 9 0011033 Nguyễn Gia Huy 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 11.00 1.25 12.25 KK

    34 H.Xuyên Mộc T.Anh 9 0011092 Lê Trúc Quỳnh 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 11.00 1.00 12.00 KK

    35 H.Xuyên Mộc T.Anh 9 0011097 Nguyễn Thắng 08/01/2004 TP Hồ Chí Minh THCS Phước Bửu 13.75 0.75 14.50 3

    36 H.Xuyên Mộc Tin 9 0012011 Nguyễn Thị Ngọc Lan 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 10.50 10.50 KK

    37 H.Xuyên Mộc Tin 9 0012024 Phạm Thị Thanh Thảo 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Bửu 10.50 10.50 KK

    38 H.Xuyên Mộc Toán 9 0001012 Nguyễn Ngọc Diễm 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Tân 9.50 9.50 KK

    39 H.Xuyên Mộc Hóa 9 0003036 Nuyễn Thị Thúy Liễu 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Quang Trung 13.750 13.750 KK

    40 H.Xuyên Mộc Sinh 9 0004009 Bùi Thủy Ngọc Duyên 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Quang Trung 14.00 14.00 3

    41 H.Xuyên Mộc Hóa 9 0003017 Phạm Đại Hải 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Xuyên Mộc 14.625 14.625 KK

    42 H.Xuyên Mộc T.Anh 9 0011038 Lê Quang Khánh 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Xuyên Mộc 10.25 1.25 11.50 KK

    1 Tp Bà Rịa Lý 9 0002063 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Dương Văn Mạnh 10.25 10.25 KK

    2 Tp Bà Rịa Toán 9 0001003 Nguyễn Đặng Nhật Anh 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Kim Đồng 10.75 10.75 KK

    3 Tp Bà Rịa Lý 9 0002062 Mai Công Thanh 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Kim Đồng 11.00 11.00 KK

    4 Tp Bà Rịa Hóa 9 0003001 Nguyễn Văn Bình An 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Kim Đồng 16.125 16.125 3

    5 Tp Bà Rịa Văn 9 0005051 Dương Thanh Ngân 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Kim Đồng 11.50 11.50 KK

    6 Tp Bà Rịa Địa 9 0007020 Nguyễn Thanh Bảo Hân 02/03/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Kim Đồng 12.00 12.00 KK

    7 Tp Bà Rịa Địa 9 0007047 Nguyễn Hoàng Thanh Nhi 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Kim Đồng 13.00 13.00 KK

    8 Tp Bà Rịa Toán 8 0009051 Nguyễn Thị Khánh Uyên 01/01/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Kim Đồng 11.00 11.00 KK

    9 Tp Bà Rịa T.Anh 9 0011023 Văn Võ Hương Giang 14/09/2004 Tp. Hồ Chí Minh THCS Kim Đồng 11.75 0.75 12.50 KK

    10 Tp Bà Rịa T.Anh 9 0011057 Lê Trần Quỳnh My 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Kim Đồng 11.25 1.25 12.50 KK

    11 Tp Bà Rịa T.Anh 9 0011079 Trần Nguyễn Uyển Nhi 05/04/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Kim Đồng 10.75 1.00 11.75 KK

    12 Tp Bà Rịa T.Anh 9 0011081 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Kim Đồng 10.00 1.25 11.25 KK

    13 Tp Bà Rịa Toán 9 0001007 Trịnh Lan Anh 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 11.25 11.25 KK

    14 Tp Bà Rịa Toán 9 0001019 Khúc Nguyên Dương 05/07/2004 Hà Nội THCS Lê Quang Cường 10.00 10.00 KK

    6/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    15 Tp Bà Rịa Toán 9 0001044 Phan Trung Kiên 25/09/2004 Nghệ An THCS Lê Quang Cường 13.25 13.25 3

    16 Tp Bà Rịa Toán 9 0001104 Võ Tường Vi 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 14.00 14.00 3

    17 Tp Bà Rịa Lý 9 0002034 Trịnh Kỳ Mỹ 02/07/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 9.75 9.75 KK

    18 Tp Bà Rịa Lý 9 0002052 Võ Minh Quân 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 12.25 12.25 3

    19 Tp Bà Rịa Lý 9 0002073 Trần Khoa Tuấn 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 14.00 14.00 3

    20 Tp Bà Rịa Lý 9 0002075 Nguyễn Đỗ Quang Tùng 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 11.25 11.25 KK

    21 Tp Bà Rịa Hóa 9 0003004 Lương Vũ Thế Anh 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 13.125 13.125 KK

    22 Tp Bà Rịa Hóa 9 0003009 Nguyễn Tấn Bảo 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 17.500 17.500 1

    23 Tp Bà Rịa Hóa 9 0003013 Nguyễn Mạnh Dũng 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 15.250 15.250 3

    24 Tp Bà Rịa Hóa 9 0003034 Hồ Ngọc Linh 14/03/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 17.000 17.000 2

    25 Tp Bà Rịa Hóa 9 0003061 Nguyễn Hoàng Tấn 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 15.250 15.250 3

    26 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004004 Đặng Phúc Bảo 21/11/2004 Sóc Trăng THCS Lê Quang Cường 11.25 11.25 KK

    27 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004010 Ngô Thị Mỹ Duyên 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 17.50 17.50 2

    28 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004015 Đinh Thanh Hằng 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 17.00 17.00 2

    29 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004026 Đỗ Nguyễn Khánh Linh 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 14.00 14.00 3

    30 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004029 Lê Dương Thảo Ly 19/04/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 15.50 15.50 3

    31 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004030 Lê Tuấn Minh 01/01/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 17.75 17.75 2

    32 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004035 Hà Tuyết Ngân 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 11.00 11.00 KK

    33 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004056 Nguyễn Hoàng Thái 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 17.00 17.00 2

    34 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004059 Tô Hữu Thiện 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 18.50 18.50 1

    35 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004064 Trần Hoàng Anh Thư 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 14.50 14.50 3

    36 Tp Bà Rịa Sinh 9 0004073 Nguyễn Tường Vy 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 11.25 11.25 KK

    37 Tp Bà Rịa Văn 9 0005018 Bùi Thị Ngọc Hà 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 13.25 13.25 3

    38 Tp Bà Rịa Sử 9 0006025 Trần Thị Lan Linh 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 13.00 13.00 2

    39 Tp Bà Rịa Sử 9 0006054 Phan Thị Thanh Thuý 08/11/2004 Tp.Hồ Chí Minh\ THCS Lê Quang Cường 12.00 12.00 3

    40 Tp Bà Rịa Sử 9 0006074 Huỳnh Vũ Thuý Vy 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 12.00 12.00 3

    41 Tp Bà Rịa Văn 8 0008023 Trương Thị Anh Nhi 30/06/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 15.00 15.00 1

    7/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    42 Tp Bà Rịa Văn 8 0008046 Nguyễn Ngọc Cát Tường 01/01/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 10.00 10.00 KK

    43 Tp Bà Rịa Văn 8 0008049 Nguyễn Thanh Vân 24/09/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 10.00 10.00 KK

    44 Tp Bà Rịa Toán 8 0009033 Trần Thị Yến Nhi 19/01/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 15.00 15.00 3

    45 Tp Bà Rịa Toán 8 0009056 Võ Hoàng Khánh Vy 03/01/2005 Nghệ An THCS Lê Quang Cường 10.75 10.75 KK

    46 Tp Bà Rịa T.Anh 8 0010001 Đỗ Lê Gia An 17/07/2005 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 14.50 1.00 15.50 3

    47 Tp Bà Rịa T.Anh 8 0010004 Nguyễn Nhân Thành Châu 02/05/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 12.25 0.75 13.00 KK

    48 Tp Bà Rịa T.Anh 8 0010019 Tăng Vĩnh Khang 30/06/2006 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 12.75 0.75 13.50 KK

    49 Tp Bà Rịa T.Anh 8 0010021 Thiềm Ngọc Anh Khoa 28/05/2005 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 11.50 1.75 13.25 KK

    50 Tp Bà Rịa T.Anh 8 0010031 Trần Trí Nghĩa 01/07/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 15.50 1.00 16.50 2

    51 Tp Bà Rịa T.Anh 8 0010033 Phạm Ngọc Quỳnh Như 10/07/2005 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 13.00 1.00 14.00 KK

    52 Tp Bà Rịa T.Anh 8 0010043 Nguyễn Hữu Sáng 08/09/2005 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 13.00 1.50 14.50 3

    53 Tp Bà Rịa T.Anh 8 0010052 Bùi Quang Vinh 24/11/2005 Bắc Ninh THCS Lê Quang Cường 14.25 1.50 15.75 3

    54 Tp Bà Rịa T.Anh 9 0011047 Trần Hoàng Linh 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Quang Cường 11.25 0.75 12.00 KK

    55 Tp Bà Rịa T.Anh 9 0011050 Lê Trần Khánh Ly 09/04/2004 Đồng Nai THCS Lê Quang Cường 12.00 1.50 13.50 3

    56 Tp Bà Rịa T.Anh 9 0011062 Lê Thị Kim Ngân 09/08/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 14.75 1.00 15.75 2

    57 Tp Bà Rịa T.Anh 9 0011083 Huỳnh Tấn Phát 29/05/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Lê Quang Cường 10.25 1.00 11.25 KK

    58 Tp Bà Rịa Văn 9 0005089 Lương Nguyệt Thuý 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Long Toàn 12.25 12.25 KK

    59 Tp Bà Rịa Lý 9 0002006 Trần Ngọc Phương Anh 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Du 14.75 14.75 3

    60 Tp Bà Rịa Văn 9 0005065 Đinh Yến Nhi 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Du 11.25 11.25 KK

    61 Tp Bà Rịa Văn 9 0005102 Doãn Thuỳ Trang 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Du 11.75 11.75 KK

    62 Tp Bà Rịa Địa 9 0007051 Phạm Thảo Nhi 18/04/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Du 13.75 13.75 3

    63 Tp Bà Rịa Văn 8 0008050 Lê Huỳnh Thảo Vy 19/11/2005 Tp.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Du 11.50 11.50 3

    64 Tp Bà Rịa Toán 8 0009044 Vũ Đức Thắng 22/01/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Du 11.50 11.50 KK

    65 Tp Bà Rịa T.Anh 9 0011014 Trương Thiên Ân 04/03/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Du 13.00 0.75 13.75 3

    66 Tp Bà Rịa Lý 9 0002039 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Nguyễn Thanh Đằng 13.25 13.25 3

    67 Tp Bà Rịa Văn 9 0005080 Võ Ngọc Như Quỳnh 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Nguyên 12.75 12.75 3

    68 Tp Bà Rịa Sử 9 0006007 Nguyễn Tất Chiến 17/09/2004 Hải Dương THCS Phước Nguyên 11.25 11.25 3

    8/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    69 Tp Bà Rịa Văn 8 0008015 Nguyễn Hiển Long 13/10/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Nguyên 11.00 11.00 3

    70 Tp Bà Rịa Tin 9 0012019 Nguyễn Thanh Quân 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Nguyên 11.00 11.00 KK

    71 Tp Bà Rịa Sử 9 0006049 Lê Phương Thành 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Đại Nghĩa 9.00 9.00 KK

    72 Tp Bà Rịa Sử 9 0006053 Nguyễn Vũ Anh Thuỳ 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Đại Nghĩa 8.25 8.25 KK

    73 Tp Bà Rịa Sử 9 0006064 Nguyễn Năng Quốc Triệu 04/01/2004 Tp.Hồ Chí Minh THCS Trần Đại Nghĩa 13.00 13.00 2

    74 Tp Bà Rịa Sử 9 0006076 Nguyễn Ngọc Cẩm Vy 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Đại Nghĩa 10.00 10.00 KK

    75 Tp Bà Rịa Địa 9 0007011 Phan Ngọc Đông Diệu 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Đại Nghĩa 15.25 15.25 3

    76 Tp Bà Rịa Địa 9 0007016 Bùi Thị Thu Hà 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Đại Nghĩa 16.50 16.50 2

    77 Tp Bà Rịa Địa 9 0007018 Nguyễn Minh Hải 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Đại Nghĩa 17.25 17.25 1

    78 Tp Bà Rịa Địa 9 0007070 Nguyễn Thị Anh Thy 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Đại Nghĩa 16.25 16.25 2

    79 Tp Bà Rịa Toán 8 0009004 Vũ Thị Kim Anh 08/12/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trần Đại Nghĩa 11.25 11.25 KK

    1 TX.Phú Mỹ Toán 9 0001071 Song Đồng Gia Phúc 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Chu Văn An 11.00 11.00 KK

    2 TX.Phú Mỹ T.Anh 8 0010046 Ngô Thị Quốc Trang 02/03/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hắc Dịch 11.75 1.75 13.50 KK

    3 TX.Phú Mỹ T.Anh 9 0011049 Cao Phúc Lộc 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hắc Dịch 11.75 1.00 12.75 KK

    4 TX.Phú Mỹ Sử 9 0006047 Phạm Minh Tân 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hùng Vương 9.50 9.50 KK

    5 TX.Phú Mỹ Địa 9 0007010 Trần Thị Minh Châu 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hùng Vương 12.00 12.00 KK

    6 TX.Phú Mỹ Văn 8 0008043 Huỳnh Bảo Trân 26/07/2005 TP. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương 10.00 10.00 KK

    7 TX.Phú Mỹ T.Anh 9 0011076 Phạm Trần Anh Nhật 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Hùng Vương 13.00 1.00 14.00 3

    8 TX.Phú Mỹ Toán 9 0001049 Nguyễn Vũ Huy Long 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Lê Hồng Phong 11.75 11.75 3

    9 TX.Phú Mỹ Văn 9 0005016 Đỗ Thị Kỳ Duyên 28/08/2004 Bình Định THCS Phan Bội Châu 11.50 11.50 KK

    10 TX.Phú Mỹ Địa 9 0007077 Mai Yến Vân 03/04/2004 Tiền Giang THCS Phan Bội Châu 14.75 14.75 3

    11 TX.Phú Mỹ Toán 8 0009009 Nguyễn Văn Duy 14/01/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phan Bội Châu 10.50 10.50 KK

    12 TX.Phú Mỹ Toán 8 0009041 Lê Phước Ngô Duy Tân 25/08/2005 TP Hồ Chí Minh THCS Phan Bội Châu 11.25 11.25 KK

    13 TX.Phú Mỹ Toán 9 0001078 Vũ Thị Như Quỳnh 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phan Chu Trinh 9.50 9.50 KK

    14 TX.Phú Mỹ Toán 9 0001090 Lê Hoàng Thiện 09/02/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Phan Chu Trinh 12.25 12.25 3

    15 TX.Phú Mỹ Lý 9 0002011 Huỳnh Phan Thế Bảo 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phan Chu Trinh 10.00 10.00 KK

    16 TX.Phú Mỹ Hóa 9 0003052 Nguyễn Đại Phúc 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phan Chu Trinh 13.250 13.250 KK

    9/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    17 TX.Phú Mỹ Sinh 9 0004061 Nguyễn Hồng Thúy 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phan Chu Trinh 18.25 18.25 1

    18 TX.Phú Mỹ Văn 9 0005035 Nguyễn Thị Ngọc Linh 05/06/2004 Thanh Hóa THCS Phan Chu Trinh 11.25 11.25 KK

    19 TX.Phú Mỹ Văn 9 0005058 Nguyễn Thị Bích Ngọc 16/02/2004 Thái Bình THCS Phan Chu Trinh 12.25 12.25 KK

    20 TX.Phú Mỹ Văn 9 0005104 Nguyễn Thị Hà Trang 12/07/2004 Bắc Giang THCS Phan Chu Trinh 12.50 12.50 3

    21 TX.Phú Mỹ Địa 9 0007067 Nguyễn Anh Thư 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phan Chu Trinh 12.75 12.75 KK

    22 TX.Phú Mỹ Văn 8 0008019 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 29/06/2005 TP. Hồ Chí Minh THCS Phan Chu Trinh 10.25 10.25 KK

    23 TX.Phú Mỹ Văn 8 0008051 Ngô Lê Tường Vy 23/04/2005 TP. Hồ Chí Minh THCS Phan Chu Trinh 12.25 12.25 2

    24 TX.Phú Mỹ Toán 8 0009043 Đào Phú Thái 30/09/2005 TP. Hồ Chí Minh THCS Phan Chu Trinh 13.50 13.50 3

    25 TX.Phú Mỹ Toán 8 0009046 Phạm Ngọc Thanh Thùy 14/02/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phan Chu Trinh 12.00 12.00 KK

    26 TX.Phú Mỹ T.Anh 8 0010030 Phan Thu Ngân 11/04/2005 TP. Hồ Chí Minh THCS Phan Chu Trinh 12.00 2.00 14.00 KK

    27 TX.Phú Mỹ T.Anh 9 0011005 Hà Thị Lan Anh 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phan Chu Trinh 11.50 2.00 13.50 3

    28 TX.Phú Mỹ T.Anh 9 0011008 Nguyễn Hồng Quỳnh Anh 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phan Chu Trinh 10.00 1.50 11.50 KK

    29 TX.Phú Mỹ Toán 9 0001023 Phùng Quốc Đạt 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phú Mỹ 12.00 12.00 3

    30 TX.Phú Mỹ Lý 9 0002026 Nguyễn Thiên Kim 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phú Mỹ 10.75 10.75 KK

    31 TX.Phú Mỹ Hóa 9 0003024 Thái Phi Hùng 14/02/2004 Tây Ninh THCS Phú Mỹ 15.500 15.500 3

    32 TX.Phú Mỹ Hóa 9 0003033 Trịnh Tuấn Kiệt 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phú Mỹ 13.250 13.250 KK

    33 TX.Phú Mỹ Văn 9 0005003 Lê Trần Minh Anh 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phú Mỹ 13.25 13.25 3

    34 TX.Phú Mỹ Văn 9 0005064 Đinh Thị Yến Nhi 02/10/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Phú Mỹ 13.75 13.75 3

    35 TX.Phú Mỹ Sử 9 0006018 Phan Ngọc Hân 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phú Mỹ 12.50 12.50 3

    36 TX.Phú Mỹ Sử 9 0006067 Nguyễn Anh Tuấn 26/03/2004 Phú Thọ THCS Phú Mỹ 10.00 10.00 KK

    37 TX.Phú Mỹ Địa 9 0007030 Lê Nguyễn Anh Khôi 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phú Mỹ 12.75 12.75 KK

    38 TX.Phú Mỹ T.Anh 8 0010036 Huỳnh Thiên Phúc 01/05/2005 TP. Hồ Chí Minh THCS Phú Mỹ 11.75 1.25 13.00 KK

    39 TX.Phú Mỹ T.Anh 9 0011054 Lê Văn Nhật Minh 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phú Mỹ 11.75 0.75 12.50 KK

    40 TX.Phú Mỹ Tin 9 0012017 Ngô Trọng Nhân 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phú Mỹ 11.40 11.40 3

    41 TX.Phú Mỹ Tin 9 0012021 Nguyễn Văn Sáng 08/03/2004 Bắc Ninh THCS Phú Mỹ 14.10 14.10 2

    42 TX.Phú Mỹ Sử 9 0006001 Bùi Mỹ Anh 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Hòa 11.00 11.00 3

    43 TX.Phú Mỹ Văn 8 0008020 Phạm Hoàng Thảo Nguyên 05/08/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Phước Hòa 10.25 10.25 KK

    10/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    44 TX.Phú Mỹ Sinh 9 0004014 Phan Thị Mỹ Hạnh 31/10/2004 Long An THCS Tân Phước 10.75 10.75 KK

    45 TX.Phú Mỹ Sử 9 0006078 Trần Nguyễn Kiều Vy 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Tân Phước 11.00 11.00 3

    46 TX.Phú Mỹ Toán 9 0001037 Lê Hoàng Công Huy 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trương Công Định 10.00 10.00 KK

    47 TX.Phú Mỹ Lý 9 0002031 Cao Bình Minh 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trương Công Định 10.00 10.00 KK

    48 TX.Phú Mỹ Lý 9 0002046 Đỗ Cao Kỳ Phong 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trương Công Định 9.00 9.00 KK

    49 TX.Phú Mỹ Lý 9 0002057 Phan Thành Sang 06/01/2004 Hà Tĩnh THCS Trương Công Định 10.25 10.25 KK

    50 TX.Phú Mỹ Lý 9 0002077 Nguyễn Anh Tú 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trương Công Định 10.75 10.75 KK

    51 TX.Phú Mỹ Địa 9 0007037 Hoàng Yến Mai 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trương Công Định 14.00 14.00 3

    52 TX.Phú Mỹ Địa 9 0007081 Trần Thị Yến Vy 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu THCS Trương Công Định 14.25 14.25 3

    1 H.Côn Đảo Sinh 9 0004011 Đinh Thùy Dương 30/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Lê Hồng Phong (CĐ) 11.00 11.00 KK

    2 H.Côn Đảo Văn 9 0005055 Trần Thị Mỹ Ngân 19/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Lê Hồng Phong (CĐ) 12.75 12.75 3

    1 H.Đất Đỏ Toán 9 0001098 Trần Đức Tiến 02/06/2004 BR-VT THCS Châu Văn Biếc 9.00 9.00 KK

    2 H.Đất Đỏ Toán 9 0001061 Nguyễn Hà Châu Ngân 18/05/2004 BR-VT THCS Đất Đỏ 9.00 9.00 KK

    3 H.Đất Đỏ Toán 9 0001106 Phan Lâm Vũ 13/05/2004 TP. HCM THCS Đất Đỏ 16.00 16.00 2

    4 H.Đất Đỏ Lý 9 0002028 Bùi Thị Thúy Mai 21/01/2004 BR-VT THCS Đất Đỏ 14.50 14.50 3

    5 H.Đất Đỏ Lý 9 0002038 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 29/01/2004 BR-VT THCS Đất Đỏ 13.50 13.50 3

    6 H.Đất Đỏ Lý 9 0002061 Trần Nhật Tân 04/03/2004 BR-VT THCS Đất Đỏ 17.00 17.00 2

    7 H.Đất Đỏ Sinh 9 0004070 Phạm Đặng Thanh Trung 22/11/2004 Quảng Ngãi THCS Đất Đỏ 12.25 12.25 KK

    8 H.Đất Đỏ Văn 9 0005045 Lữ Xuân Minh 03/03/2004 BR-VT THCS Đất Đỏ 13.00 13.00 3

    9 H.Đất Đỏ Văn 8 0008032 Võ Thị Thanh Thúy 22/02/2005 BR-VT THCS Đất Đỏ 11.50 11.50 3

    10 H.Đất Đỏ Văn 8 0008037 Nguyễn Tạ Hoài Thương 27/07/2005 BR-VT THCS Đất Đỏ 10.00 10.00 KK

    11 H.Đất Đỏ T.Anh 9 0011070 Nguyễn Lâm Khôi Nguyên 30/04/2004 Sóc Trăng THCS Đất Đỏ 11.00 0.75 11.75 KK

    12 H.Đất Đỏ T.Anh 9 0011089 Bùi Hữu Quang 05/05/2004 BR-VT THCS Đất Đỏ 12.00 0.50 12.50 KK

    13 H.Đất Đỏ T.Anh 9 0011109 Âu Trần Khánh Tường 25/10/2004 BR-VT THCS Đất Đỏ 11.75 0.50 12.25 KK

    14 H.Đất Đỏ Văn 9 0005007 Trần Dương Quỳnh Anh 13/03/2004 BR-VT THCS Láng Dài 11.75 11.75 KK

    15 H.Đất Đỏ Sử 9 0006032 Nguyễn Thanh Ngân 31/01/2004 BR-VT THCS Long Tân 11.75 11.75 3

    16 H.Đất Đỏ Sử 9 0006033 Nguyễn Thảo Ngân 31/01/2004 BR-VT THCS Long Tân 10.50 10.50 KK

    11/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    17 H.Đất Đỏ Hóa 9 0003053 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 22/12/2004 BR-VT THCS Minh Đạm 14.625 14.625 KK

    18 H.Đất Đỏ Hóa 9 0003058 Lê Thị ánh Tâm 06/10/2004 BR-VT THCS Minh Đạm 13.000 13.000 KK

    19 H.Đất Đỏ Hóa 9 0003079 Lâm Lý Nhật Vy 10/11/2004 BR-VT THCS Minh Đạm 14.250 14.250 KK

    20 H.Đất Đỏ Sinh 9 0004079 Nguyễn Thị Kim Yến 26/05/2004 BR-VT THCS Minh Đạm 17.25 17.25 2

    21 H.Đất Đỏ Văn 9 0005071 Đỗ Phú Khánh Phi 07/09/2004 TP.HCM THCS Minh Đạm 11.50 11.50 KK

    22 H.Đất Đỏ Địa 9 0007039 Trần Thị Thanh Nga 19/04/2004 BR-VT THCS Phước Thạnh 11.75 11.75 KK

    1 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005067 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Châu Thành 12.00 12.00 KK

    2 TP.Vũng Tàu Địa 9 0007003 Cao Hà Anh 31/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Châu Thành 15.25 15.25 3

    3 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005053 Nguyễn Thị Hằng Ngân 06/12/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Duy Tân 12.50 12.50 3

    4 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005092 Nguyễn Thị Anh Thư 03/11/2004 Kiên Giang THCS Duy Tân 11.50 11.50 KK

    5 TP.Vũng Tàu Văn 8 0008053 Võ Y Vy 23/10/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Huỳnh Khương Ninh 12.50 12.50 2

    6 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004051 Lương Thị Minh Quyên 18/01/2004 Đắk Lắk THCS Ngô Sỹ Liên 17.50 17.50 2

    7 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004062 Hồ Thanh Thủy 10/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Ngô Sỹ Liên 13.75 13.75 3

    8 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005030 Vũ Minh Huệ 28/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Ngô Sỹ Liên 11.75 11.75 KK

    9 TP.Vũng Tàu Sử 9 0006022 Bùi Minh Khoa 18/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Ngô Sỹ Liên 11.50 11.50 3

    10 TP.Vũng Tàu Sử 9 0006045 Nguyễn Hồ Diễm Quỳnh 16/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Ngô Sỹ Liên 13.50 13.50 2

    11 TP.Vũng Tàu Địa 9 0007036 Bùi Hương Ly 11/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Ngô Sỹ Liên 13.00 13.00 KK

    12 TP.Vũng Tàu Địa 9 0007059 Lê Như Quỳnh 03/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Ngô Sỹ Liên 11.75 11.75 KK

    13 TP.Vũng Tàu Văn 8 0008017 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 15/02/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Ngô Sỹ Liên 11.50 11.50 3

    14 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011051 Dương Thị Tuyết Mai 21/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Ngô Sỹ Liên 13.50 2.00 15.50 2

    15 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001011 Nguyễn Hữu Cường 28/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 12.25 12.25 3

    16 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001021 Lê Thành Đạt 19/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 12.75 12.75 3

    17 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001034 Trần Minh Hoàng 15/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.25 13.25 3

    18 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001046 Đàm Văn Lâm 09/02/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 15.75 15.75 2

    19 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001051 Phan Đức Mạnh 06/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.00 15.00 2

    20 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001057 Trần Hùng Minh 09/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 11.25 11.25 KK

    21 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001064 Nguyễn Vũ Hạnh Nguyên 21/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.00 14.00 3

    12/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    22 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001075 Đỗ Hoàng Quân 11/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 16.25 16.25 1

    23 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001083 Hà Quang Thành 19/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 11.50 11.50 3

    24 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001085 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/04/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 16.25 16.25 1

    25 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001088 Vũ Gia Thiên 17/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.50 13.50 3

    26 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001102 Nguyễn Mạnh Tuấn 22/01/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 11.25 11.25 KK

    27 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002022 Trần Thái Hòa 14/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.75 15.75 3

    28 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002033 Phạm Quốc Minh 05/01/2004 Thanh Hóa THCS Nguyễn An Ninh 19.50 19.50 2

    29 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002051 Đỗ Minh Quân 02/01/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 14.75 14.75 3

    30 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002074 Mai Thanh Tùng 14/01/2004 Nam Định THCS Nguyễn An Ninh 18.75 18.75 2

    31 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002076 Nguyễn Thanh Tùng 11/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 19.75 19.75 1

    32 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002083 Nguyễn Thị Hoàng Yến 03/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.75 15.75 3

    33 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003014 Lê Nguyễn Trọng Đức 26/09/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 16.750 16.750 3

    34 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003021 Đỗ Quang Huy 07/01/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 16.750 16.750 3

    35 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003037 Lê Minh Long 18/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 17.500 17.500 1

    36 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003043 Bùi Vân Khánh Ngọc 07/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.250 15.250 3

    37 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003060 Trần Thanh Tâm 01/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 17.000 17.000 2

    38 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003078 Vũ Hùng Vinh 04/12/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 17.250 17.250 2

    39 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004005 Đỗ Quỳnh Chi 15/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.50 13.50 3

    40 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004008 Nguyễn Bùi Mỹ Diệp 17/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.75 13.75 3

    41 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004016 Nguyễn Gia Hân 09/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 12.50 12.50 KK

    42 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004034 Nguyễn Lê Thúy Nga 05/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.25 15.25 3

    43 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004044 Lý Khả Như 20/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 12.75 12.75 KK

    44 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004052 Nguyễn Vũ Thảo Quyên 08/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.50 13.50 3

    45 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004058 Nguyễn Đức Thiện 09/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 11.00 11.00 KK

    46 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005002 Huỳnh Phương Anh 11/02/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 15.75 15.75 1

    47 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005006 Nguyễn Thùy Phương Anh 21/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.00 13.00 3

    48 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005008 Vũ Châu Anh 10/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.00 14.00 2

    13/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    49 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005012 Phạm Nguyễn Minh Châu 15/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.50 14.50 2

    50 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005021 Nguyễn Thu Hà 06/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 12.25 12.25 KK

    51 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005033 Nguyễn Khánh Linh 29/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.00 14.00 2

    52 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005086 Lê Phương Thảo 05/05/2004 Nghệ An THCS Nguyễn An Ninh 13.50 13.50 3

    53 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005087 Nguyễn Đỗ Ngân Thảo 16/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.00 13.00 3

    54 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005090 Lê Thị Minh Thùy 21/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.25 13.25 3

    55 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005103 Đặng Nguyễn Nhật Trang 08/02/2004 Thanh Hóa THCS Nguyễn An Ninh 13.25 13.25 3

    56 TP.Vũng Tàu Sử 9 0006002 Đoàn Phương Anh 13/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.00 KK

    57 TP.Vũng Tàu Sử 9 0006035 Hồ Thị Hồng Ngọc 20/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.00 KK

    58 TP.Vũng Tàu Địa 9 0007005 Ngô Hoàng Bách 06/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 16.50 16.50 2

    59 TP.Vũng Tàu Địa 9 0007026 Lê Thị Khánh Huyền 23/02/2004 Phú Thọ THCS Nguyễn An Ninh 14.00 14.00 3

    60 TP.Vũng Tàu Văn 8 0008026 Nguyễn Ngọc Hạnh Phương 01/03/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 10.50 10.50 KK

    61 TP.Vũng Tàu Văn 8 0008028 Phạm Nhật Quỳnh 08/06/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 10.00 10.00 KK

    62 TP.Vũng Tàu Văn 8 0008052 Trần ái Vy 25/12/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 11.00 11.00 3

    63 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009006 Ngô Đức Hoàng Châu 03/03/2005 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 13.50 13.50 3

    64 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009011 Hỗ Sỹ Đạt 10/01/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.25 14.25 3

    65 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009012 Lê Sơn Đông 16/12/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.00 15.00 3

    66 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009016 Ngô Đăng Hào 11/02/2005 Thừa Thiên Huế THCS Nguyễn An Ninh 15.00 15.00 3

    67 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009019 Nguyễn Việt Hoàng 20/01/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 11.75 11.75 KK

    68 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009023 Nguyễn Duy Khánh 16/04/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.50 14.50 3

    69 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009029 Lê Công Minh 28/09/2005 Thanh Hóa THCS Nguyễn An Ninh 16.50 16.50 1

    70 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009030 Ngô Thụy Thảo Nguyên 11/02/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.25 15.25 3

    71 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009037 Bùi Trung Quân 20/01/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 10.75 10.75 KK

    72 TP.Vũng Tàu T.Anh 8 0010002 Nguyễn Vân An 01/05/2005 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 12.00 2.00 14.00 KK

    73 TP.Vũng Tàu T.Anh 8 0010014 Nguyễn Gia Hân 14/10/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.50 1.00 16.50 2

    74 TP.Vũng Tàu T.Anh 8 0010017 Võ Huy Hoàng 13/02/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 12.75 2.00 14.75 3

    75 TP.Vũng Tàu T.Anh 8 0010035 Đoàn Bửu Phúc 25/05/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.00 0.75 15.75 3

    14/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    76 TP.Vũng Tàu T.Anh 8 0010040 Nguyễn Đức Anh Quân 12/10/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.75 1.25 15.00 3

    77 TP.Vũng Tàu T.Anh 8 0010049 Dương Cát Tường 17/02/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 16.25 2.00 18.25 1

    78 TP.Vũng Tàu T.Anh 8 0010051 Nguyễn Thanh Vân 18/10/2005 Hà Tĩnh THCS Nguyễn An Ninh 12.25 1.00 13.25 KK

    79 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011004 Dương Hà Hoàng Anh 29/02/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 13.25 0.75 14.00 3

    80 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011006 Lê Nguyễn Phương Anh 06/07/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 12.50 2.00 14.50 3

    81 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011007 Nguyễn Hà Anh 28/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 12.50 0.75 13.25 3

    82 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011013 Tô Ngọc Anh 28/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.50 2.00 17.50 1

    83 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011025 Vũ Trần Nam Hà 31/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.50 1.00 15.50 2

    84 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011039 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 12/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.25 1.75 16.00 2

    85 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011044 Nguyễn Khánh Linh 08/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.50 1.75 15.25 2

    86 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011045 Nguyễn Nhật Linh 12/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.50 1.00 15.50 2

    87 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011052 Dương Bình Minh 23/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 12.50 1.75 14.25 3

    88 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011055 Nguyễn Xuân Tuấn Minh 04/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 11.00 1.25 12.25 KK

    89 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011059 Nguyễn Ngọc Hà My 11/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 11.50 1.25 12.75 KK

    90 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011060 Vũ Đình Nam 05/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 14.25 1.50 15.75 2

    91 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011064 Vũ Trần Hồng Ngân 21/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.00 2.00 15.00 2

    92 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011068 Phạm Lê Bảo Ngọc 09/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 13.00 1.75 14.75 3

    93 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011080 Tăng Mỹ Nhiên 03/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn An Ninh 15.75 2.00 17.75 1

    94 TP.Vũng Tàu Tin 9 0012005 Trần Mạnh Đức 30/07/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 10.20 10.20 KK

    95 TP.Vũng Tàu Tin 9 0012012 Phạm Đức Minh 24/09/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn An Ninh 11.50 11.50 3

    96 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001033 Nguyễn Anh Hoàng 03/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn Thái Bình 10.00 10.00 KK

    97 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005044 Đỗ Ngọc Mai 31/08/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Thái Bình 14.00 14.00 2

    98 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005048 Lê Thị Trà My 05/07/2004 Thanh Hóa THCS Nguyễn Thái Bình 13.00 13.00 3

    99 TP.Vũng Tàu Địa 9 0007055 Phạm Thanh Phương 11/10/2004 Nam Định THCS Nguyễn Thái Bình 12.25 12.25 KK

    100 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011037 Khổng Thị Vân Khánh 12/01/2004 Hải Phòng THCS Nguyễn Thái Bình 12.75 1.00 13.75 3

    101 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011058 Nguyễn Hà My 17/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn Thái Bình 12.75 1.50 14.25 3

    102 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003011 Nguyễn Xuân Chiến 20/03/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Văn Linh 16.000 16.000 3

    15/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    103 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005011 Phạm Ngọc Minh Châu 01/01/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Văn Linh 12.00 12.00 KK

    104 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005029 Kiều Thị Minh Huyền 01/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn Văn Linh 13.00 13.00 3

    105 TP.Vũng Tàu Địa 9 0007082 Bùi Hải Yến 14/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn Văn Linh 14.00 14.00 3

    106 TP.Vũng Tàu Toán 8 0009018 Đỗ Trung Hiếu 08/08/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Nguyễn Văn Linh 15.00 15.00 3

    107 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001026 Đỗ Quang Hào 05/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Phước Thắng 12.00 12.00 3

    108 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002002 Lại Quốc An 06/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Phước Thắng 11.75 11.75 KK

    109 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002008 Trương Quốc ánh 23/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Phước Thắng 12.00 12.00 KK

    110 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003005 Ngô Quang Anh 22/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Phước Thắng 15.500 15.500 3

    111 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005036 Phạm Ngọc Linh 15/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Phước Thắng 15.00 15.00 1

    112 TP.Vũng Tàu Văn 8 0008004 Hoàng Hà Giang 31/07/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Phước Thắng 10.00 10.00 KK

    113 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011100 Dương Anh Thy 16/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Phước Thắng 11.25 1.00 12.25 KK

    114 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002018 Hà Châu Giang 21/01/2004 Phú Yên THCS Thắng Nhất 13.00 13.00 3

    115 TP.Vũng Tàu Địa 9 0007049 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Thắng Nhất 12.00 12.00 KK

    116 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002023 Đặng Hữu Kha 05/08/2004 Bến Tre THCS Thắng Nhì 20.00 20.00 1

    117 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001001 Bùi Quang Anh 16/10/2004 Thái Bình THCS Trần Phú 10.00 10.00 KK

    118 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001014 Nguyễn Văn Duy 20/07/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Trần Phú 13.75 13.75 3

    119 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001030 Đặng Nguyễn Hoàn 17/08/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Trần Phú 10.75 10.75 KK

    120 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001077 Mai Như Quỳnh 11/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Trần Phú 11.75 11.75 3

    121 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003029 Nguyễn Xuân Khang 29/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Trần Phú 15.250 15.250 3

    122 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003051 Võ Hoàng Phong 18/08/2004 Hà Nội THCS Trần Phú 17.500 17.500 1

    123 TP.Vũng Tàu T.Anh 8 0010022 Khổng Bảo Linh 20/01/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Trần Phú 14.50 1.75 16.25 2

    124 TP.Vũng Tàu Tin 9 0012013 Đoàn Võ Thảo My 04/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Trần Phú 11.50 11.50 3

    125 TP.Vũng Tàu Toán 9 0001043 Phạm Đăng Khôi 22/04/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Võ Trường Toản 11.00 11.00 KK

    126 TP.Vũng Tàu Lý 9 0002054 Nguyễn Mỹ Quyên 31/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Võ Trường Toản 18.00 18.00 2

    127 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004018 Phạm Thúy Hiền 03/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Võ Trường Toản 15.75 15.75 3

    128 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011034 Cao Phạm Thanh Hương 21/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Võ Trường Toản 12.00 1.00 13.00 3

    129 TP.Vũng Tàu Sử 9 0006036 Đặng Nguyễn Nguyên 11/10/2004 Phú Yên THCS Võ Văn Kiệt 9.25 9.25 KK

    16/17

  • SttPhòng

    GDĐTMôn Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HS trường Điểm Đ.nói

    Tổng điểm

    Giải

    130 TP.Vũng Tàu Địa 9 0007064 Phạm Thị Mỹ Thuận 10/10/2003 Đồng Tháp THCS Võ Văn Kiệt 12.75 12.75 KK

    131 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003018 Hồ Đỗ Trung Hiếu 22/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Vũng Tàu 17.500 17.500 1

    132 TP.Vũng Tàu Hóa 9 0003071 Trần Minh Thư 23/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Vũng Tàu 15.625 15.625 3

    133 TP.Vũng Tàu Sinh 9 0004013 Ngô Vũ Minh Hạnh 14/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Vũng Tàu 12.50 12.50 KK

    134 TP.Vũng Tàu Văn 9 0005013 Trần Huyền Bảo Châu 22/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Vũng Tàu 11.75 11.75 KK

    135 TP.Vũng Tàu T.Anh 8 0010028 Nguyễn Thành Nam 25/05/2005 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Vũng Tàu 12.25 1.00 13.25 KK

    136 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011016 Đỗ Doãn Bình 16/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Vũng Tàu 14.25 0.75 15.00 2

    137 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011024 Vũ Minh Hà 25/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu THCS Vũng Tàu 12.50 0.75 13.25 3

    138 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011077 Nguyễn Phan ý Nhi 10/08/2004 TP.Hồ Chí Minh THCS Vũng Tàu 15.00 1.75 16.75 2

    139 TP.Vũng Tàu T.Anh 9 0011104 Nguyễn Lê Phương Trung 20/07/2004 Bình Định THCS Vũng Tàu 13.50 0.75 14.25 3

    (Danh sách gồm có 438 học sinh đạt giải. Trong đó giải nhất: 22 giải; giải nhì: 48 giải; giải ba: 160, giải KK: 208)

    17/17

  • Dự

    thi

    Đạt

    giải

    Dự

    thi

    Đạt

    giải

    Dự

    thi

    Đạt

    giải

    Dự

    thi

    Đạt

    giải

    Dự

    thi

    Đạt

    giải

    Dự

    thi

    Đạt

    giải

    Dự

    thi

    Đạt

    giải

    Dự

    thi

    Đạt

    giải

    Dự

    thi

    Đạt

    giải

    01 THCS Phan Chu Trinh 706 38 16 22.66 42.11 5 4 9 5 8 3 2 1 6 1 2 1 1 2 1 3

    02 THCS Trương Công Định 327 10 7 21.41 70.00 2 1 5 4 3 2

    03 THCS Phú Mỹ 884 44 13 14.71 29.55 9 1 4 2 15 2 4 1 3 2 2 2 2 3 1 2 2

    04 THCS Hùng Vương 357 12 4 11.20 33.33 2 1 1 2 1 1 1 1 2 1 2 1

    05 THCS Phan Bội Châu 393 19 4 10.18 21.05 6 2 4 1 2 2 1 1 2 1 1

    Tỉ lệ so với

    số học

    sinh lớp

    8,9

    (phần

    nghìn)

    UBND THỊ XÃ PHÚ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    THỐNG KÊ HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 VÀ OLYMPIC 27/4 LỚP 6,7,8 CẤP TỈNH NĂM HỌC 2018-2019

    STT Trường

    Tổng số

    học sinh

    lớp 8, 9

    toàn

    trường

    Tổng

    số học

    sinh

    dự thi

    Tổng số

    học sinh

    đạt giải

    cấp tỉnh

    Tin họcTỉ lệ so

    với số

    dự thi

    (phần

    trăm)

    Thống kê theo môn dự thi

    Toán Ngữ văn Tiếng Anh Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử Địa lý

    05 THCS Phan Bội Châu 393 19 4 10.18 21.05 6 2 4 1 2 2 1 1 2 1 1

    06 THCS Tân Phước 283 9 2 7.07 22.22 3 2 3 1 1 1

    07 THCS Phước Hòa 346 12 2 5.78 16.67 1 4 1 2 3 1 1 1

    08 THCS Chu Văn An 176 7 1 5.68 14.29 2 1 3 2

    09 THCS Hắc Dịch 505 13 2 3.96 15.38 1 2 3 2 1 3 1 2

    10 THCS Lê Hồng Phong 346 2 1 2.89 50.00 2 1

    11 THCS Tóc Tiên 149 0 0 0.00 0.00

    TOÀN THỊ XÃ 4472 166 52 11.63 31.33 30 10 30 10 30 8 14 6 14 3 14 2 14 5 14 6 6 2

    THỐNG KÊ THEO TP/TX/HUYỆN

    TT TP/TX/Huyện

    Số lượng giải

    1 Vũng Tàu 1392 Bà Rịa 793 Châu Đức 674 Phú Mỹ 525 Xuyên Mộc 426 Long Điền 356 Long Điền 357 Đất Đỏ 228 Côn Đảo 2