Danh mục cable

57
1 UTP Cat 5e Lan Cable 2 UTP Cat 6e Lan Cable 3 SFTP cat 5e Lan Cable 4 SFTP Cat 6e Lan Cable 5 SFTP Cat 7 Lan Cable 75Ω Coaxial Cable SYV cable RG Series D - FB * Cáp nguồn * Cáp đồng trục Cáp mạng

description

Danh mục cable được cung cấp bởi công ty KODAI VIETNAM

Transcript of Danh mục cable

Page 1: Danh mục cable

1 UTP Cat 5e Lan Cable2 UTP Cat 6e Lan Cable3 SFTP cat 5e Lan Cable4 SFTP Cat 6e Lan Cable5 SFTP Cat 7 Lan Cable

75Ω Coaxial CableSYV cableRG SeriesD - FB

* Cáp nguồn

* Cáp đồng trục

Cáp mạng

Page 2: Danh mục cable

KODAI VIETNAM COMPANY LIMITED

Page 3: Danh mục cable

− Đường kính ruột dẫn: 0.5 mm BC/CCA− Số cặp dây: 4− Vỏ cách điện: PE− Bề dày vỏ PE: 0.19mm− Đường kính bao ngoài vỏ cách điện: 0.9 mm− Vỏ PVC bọc ngoài bề dày 0.7mm− Đường kính dây: 5.3 ± 0.1 mm− Tiêu chuẩn tham khảo: UL 1581, TIA/EIA 568

− 100 Base − T4− 100 Base − TX− 100 VG - Any LAN− 1000Base - T

Tần số Trở kháng RL Suy giảm Next Next power sum1.0 100±15 20.0 2.0 65.3 65.34.0 100±15 23.0 4.0 56.3 56.38.0 100±15 24.5 5.7 51.8 51.810.0 100±15 25.0 6.4 5.03 5.0316.0 100±15 25.0 8.1 47.3 47.320.0 100±15 25.0 9.2 45.8 45.825.0 100±15 24.3 10.3 44.3 44.3

31.25 100±15 23.6 11.6 42.9 42.962.5 100±15 21.5 16.8 38.4 38.4

100.0 100±15 20.1 21.7 35.3 35.3155.0 100±20 19.0 27.7 32.5 32.5200.0 100±20 19.0 32.0 30.8 30.8250.0 100±22 18.0 36.4 29.3 29.3300.0 100±22 18.0 40.5 28.3 28.3310.0 100±22 18.0 41.3 27.9 27.9350.0 100±22 17.0 41.3 27.2 27.2

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Ứng dụng

ĐẶC TÍNH ĐIỆN

CAT 5E - 4 PAIRS UTP 24 AWG 100MHZ

Page 4: Danh mục cable

− Đường kính ruột dẫn: 0.57 mm BC/CCA− Số cặp dây: 4− Vỏ cách điện: PE− Bề dày vỏ PE: 0.19mm− Đường kính bao ngoài vỏ cách điện: 0.9 mm− Vỏ PVC bọc ngoài bề dày 0.7mm− Đường kính dây: 5.6 ± 0.1 mm− Tiêu chuẩn tham khảo: UL 1581, TIA/EIA 568

− 10 Base − T− 100 Base − T− ATM− 1000Base - TĐẶC TÍNH ĐIỆN Ở 200C

Tần sốTrở kháng

(Impedance)Suy hao cực đại

Attenuation

Next Near and crosstalk

Next Power Sum

Power SumELFEXT Return Los

1 100±15 -4 100±15 4 66 63 53 23

10 100±15 6 610 57 45 2516 100±15 7.6 57 54 41 2520 100±15 8.5 56 53 39 25

31.2 100±15 10.8 53 50 35 23.662.5 100±15 15.5 48 45 29 21.5100 100±15 19.9 45 42 25 20.1155 100±15 25.3 42 39 21 18.8200 100±15 29.2 41 38 19 18250 100±15 33 39 36 17 17.3

THÔNG SỐ IN TRÊN THÂN DÂY

Ứng dụng

CAT 6E - UTP 4 PAIRS 23 AWG 250 MHZ

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Page 5: Danh mục cable

Nhiệt độ hoạt động 75Tiêu chuẩn UL444,TIA/EIA568B.2,YD/T1019-2001Ruột dẫn CCAAWG 24Màng chắn Al FoilVỏ cách điện PESố cặp xoắn 4Lớp lưới NhômVỏ PVC

Theo yêu cầu5.6 mm

100 Base-T4100 Bsdr-TX100 VG-AnyLAN155 Mbps ATM622 Mbps ATMĐẶC TÍNH ĐIỆN Ở 200C

Tần số Trở kháng Suy hao (db/100m) Next dB Elfext Psnext Trễ

Ns/100m 0.772 100±15 1.8 67 64 66 574

1 100±15 2 65.3 62.3 63.8 5704 100±15 4.1 56.3 53.3 51.7 5528 100±15 5.8 51.8 48.8 45.7 54610 100±15 6.5 50.3 47.3 43.8 54516 100±15 8.2 47.3 44.3 39.7 54320 100±15 9.3 45.8 42.8 37.7 54225 100±15 10.4 44.3 41.3 35.8 541

31.3 100±15 11.7 42.9 39.9 33.9 54062.5 100±15 17 38.4 35.4 27.8 538100 100±15 22 35.3 32.3 23.8 537

CAT 5E - 4 PAIRS SFTP 24 AWG 100MHZ

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Đường kính vỏ PVCRip cord

Ứng dụng

Page 6: Danh mục cable

75ISO/IEC 11801, TIA/EIA and ENCCA23Al FoilPE4Nhôm

5.8mm100±15

1.10/100/1000Mbps Ethernet100VG-AnyLANToken ring; ATM155/ATM622, etc

ĐẶC TÍNH ĐIỆN Ở 200C

Frequency(MHz)Attenuation(dB/100m) NEXT(dB) PSNEXT(dB) ELFEXT(dB) PSELFEXT(dB)

Return loss(dB)

1 1.8 80 78 86 84 272 3.6 73 71 78 76 32

10 5.6 67 65 67 65 3216 7.1 64 62 60 58 3220 8 61 59 56 54 32

31.2 9.9 57 55 53 51 3262.5 14.2 53 51 46 44 30100 18.1 48 46 40 38 30155 23.3 46 44 36 34 28250 29.1 42 40 32 30 25

Vỏ PVC

Ứng dụng

Nhiệt độ hoạt động

Tiêu chuẩnRuột dẫnAWG

Đường kính dâyTrở kháng

Màng chắnVỏ cách điện Số cặp xoắnLớp lưới

CAT 6E - 4 PAIRS SFTP 23 AWG 100MHZ

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Page 7: Danh mục cable

Ruột dẫn BC/CCAAWG 23Số cặp 4Vỏ cách điện PEMàng chắn Băng Nhôm + Băng Polyester + Dây mát CCALớp lưới NhômVỏ bao ngoài PVC/ LSZHĐường kính dây 7.6

Điện trở vòng lặp của ruột dẫn (max) 14.5 Ω/100m45 nF/km<150pF/m5GΩ x km78%100±15100±22100±255 mΩ/m

IEC 61156 - 5ISO/IEC 11801EN 50173 - 1

Tần sốMax Attenuation

dB/100mNom/Max

Min. NEXT dBNom/Max

ELNEXT dB/100mNom/min

Return Loss dB

Nom/Min

1 1.8/2.0 100/80 95/80 254 3.3/3.6 100/80 93/80 28/23.1

10 5.3/5.7 100/80 92/74 30/2516 6.7/7.2 100/80 91/70 30/2520 7.5/8.1 100/80 90/68 30/2531 9.6/10.1 100/80 86/64 30/23.653 13.8/14.5 100/75.1 81/58 30/21.5100 17.3/18.5 100/72.4 77/54 30/20.1155 22.6/23.4 98/69.6 73/50 28/18.8200 24.8/26.8 95/67.9 70/48 26/17.3300 30.7/33.3 93/65.3 67/44 25/17.3800 44 85/60.8 60/38 23/17.3900 56 78 55 21

1,000 59 75 50 20

CAT 7- 4 PAIRS SFTP 23 AWG 1000MHZ

250 - 600 Mhz

ĐẶC TÍNH ĐIỆN

Điện dung không cân bằngĐiện trở vỏ cách điện

Điện dung hoạt động (danh định)

Vận tốc truyền dẫnĐặc tính của trở kháng 1 - 100 Mhz

100 - 250 Mhz

Ứng dụng

ĐẶC TÍNH ĐIỆN

Trở kháng truyền dẫn

Page 8: Danh mục cable

Độ uốn Min:Lắp đặt 27.4mmTuần hoàn 75.5mmĐộ kéo căng Max 470NNhiệt độ

Lưu trữ/ vận hành -20 + 750CLắp đặt ngoài trời -50C

Dây dẫn bên trong CCS/BC

Trở kháng đặc trưng 75 ± 3 Ohm

Đường kính 1.02 Điện dung 52 ± 1 pFĐiện môi FPE Tỷ lệ vận tốc > 82%

Đường kính 4.6mmSuy hao 5 - 1000MHz 23 dB

Lớp màng chắn 1000 - 22000 Mhz 18 dB

Chiều rộng 17mmĐiện trở vỏ cách điện > 100 000 Ω/m

Bề dày lá Nhôm 7/12μm Tần số MhzSuy hao MaxdB/100m

Lớp lưới Al 5 1.6Đường kính sợi lư0.12mm 50 4.6Số sợi 64/96/120 100 6.5Lớp vỏ PVC 200 9.5Đường kính 6.5mm 460 15Màu Đen 860 19.5Độ kéo căng ≥12.5N/Mm2 1000 21.5

1750 292150 32.52200 333000 39

CÁP ĐỒNG TRỤC

RG 6 - 75Ω

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Page 9: Danh mục cable

Đơn vị

BC7x0.75mm

mm 2.25

PEmm 7.25

BCMột lớp lưới

mm 8

PVCmm 10.3

Ω 50 ± 2pF/m 100% 66Ω/km 6Ω/km 4.5

dB/100m 1.4dB/100m 3.2dB/100m 4.6dB/100m 8.13dB/100m 9.7dB/100m 12.15dB/100m 14.99dB/100m 22.91dB/100m 27.93dB/100m 31.24dB/100m 33.96dB/100m 34.99dB/100m 39.72dB/100m 41.99dB/100m 43.1

RG 213

Đường kính

Điện trở bên trong dây dẫnĐiện trở lớp bao ngoàiSuy hao ở 200C

Vật liệuCấu trúcĐường kính

Trở kháng đặc trưngCông suấtVận tốc truyền

Cấu trúc

Tần số MHz5

435

2550145200

Bên trong dây dẫn

Bên ngoài dây dẫn

Vỏ bọc

Đặc tính điện

Vật liệu

Điện môi

Vật liệu

Vật liệuĐường kính

Đường kính lớp bao ngoài

300

2500

9001250

2400

1500170018002200

Page 10: Danh mục cable

Ruột dẫn Vỏ cách điện Lớp lưới VỏNguyên liệu Nguyên liệu Nguyên liệu Nguyên liệuĐồng XLPE TC PVC

Cấu trúc Bề dày Min Bề dày Min26 AWG (7/0.16mm) 0.455mm Cấu trúc 0.22mm

80/0.1mm Bề dày danh địnhĐường kính Bề dày danh định 0.325 mm0.48mm 0.535mm

Màu Đường kính Trắng1.55mm

Đường kính2.8 mm

Trở kháng 50 ± 5 Ω (10Mhz - 3 Ghz) RG - 174 (26 AWG)Điện trở dây dẫn Max 142.6 Ω/km ở 20 C Nhiệt độ hoạt động80 C 30VĐiện trở lớp cách điệnMin 1000 MΩ/km 500V ở 20 C Tiêu chuẩn UL 1354

Điện dung tương hỗ Độ uốn cong Min 10.5mmSuy hao tiêu chuẩn 100 Mhz 359 dB/km

Suy haoSuy hao 100 Mhz 400Mhz 1Ghz 3Ghz

dB/1000m 359 655 1175 2103dB/1000ft 10.94 19.96 35.81 64.1

1 Khz giữa ruột dẫn và lớp lưới100 ± 8 pF/m

Đặc tính điện

RG 174

Đặc trưng vật lý

Page 11: Danh mục cable

Ruột dẫn

Cấu trúc2 x ( 3 x 34 x 0.25mm) Đồng mạ (TC)Lớp cách điệnPE (màu đen, xám)Màng chắnLá nhôm cùng với lớp lưới TCVỏ bọcPVC (màu xám)Điện thế hoạt độngMax 600VNhiệt độ hoạt động65 – 700CĐường kính dâyф(8.2 x 8.2) mm

Ứng dụngLoại cáp này được sử dụng với các thiết bị viễn thông cần yêu cầu điện cảm thấpvà hoạt động tốt ở nhiệt độ cao. Phù hợp với những khu vực yêu cầu tương thích điện từ caoMàu xám sử dụng trong nhà. Vỏ màu đen chịu được ánh sáng mặt trời sử dụng cho ngoài trời

Quy cách đóng gói: 500m/cuộn, 200m/ cuộn.

Thông tin ghi trên dây

Power Cable

GOLDEN JAPAN RG-213/U MIL-C-17G M17/163 95% SHIELD NON-CONTAMINATING HIGH TEMP 105 DEGREE JACKET 001M,002M……500M

Gồm nhiều sợi đồng mạ, dẻo, theo tiêu chuẩn

Page 12: Danh mục cable
Page 13: Danh mục cable
Page 14: Danh mục cable
Page 15: Danh mục cable
Page 16: Danh mục cable
Page 17: Danh mục cable
Page 18: Danh mục cable
Page 19: Danh mục cable
Page 20: Danh mục cable
Page 21: Danh mục cable
Page 22: Danh mục cable
Page 23: Danh mục cable
Page 24: Danh mục cable
Page 25: Danh mục cable
Page 26: Danh mục cable
Page 27: Danh mục cable
Page 28: Danh mục cable
Page 29: Danh mục cable
Page 30: Danh mục cable
Page 31: Danh mục cable
Page 32: Danh mục cable
Page 33: Danh mục cable
Page 34: Danh mục cable
Page 35: Danh mục cable
Page 36: Danh mục cable
Page 37: Danh mục cable
Page 38: Danh mục cable
Page 39: Danh mục cable
Page 40: Danh mục cable
Page 41: Danh mục cable
Page 42: Danh mục cable
Page 43: Danh mục cable
Page 44: Danh mục cable
Page 45: Danh mục cable
Page 46: Danh mục cable
Page 47: Danh mục cable
Page 48: Danh mục cable
Page 49: Danh mục cable
Page 50: Danh mục cable
Page 51: Danh mục cable
Page 52: Danh mục cable
Page 53: Danh mục cable
Page 54: Danh mục cable
Page 55: Danh mục cable
Page 56: Danh mục cable
Page 57: Danh mục cable